Có 2 kết quả:
博物館 bó wù guǎn ㄅㄛˊ ㄨˋ ㄍㄨㄢˇ • 博物馆 bó wù guǎn ㄅㄛˊ ㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
viện bảo tàng
Từ điển Trung-Anh
museum
giản thể
Từ điển phổ thông
viện bảo tàng
Từ điển Trung-Anh
museum
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh